Honeywell

  • Độ phân giải 1/.7” 12MP
  • Ống kính 5.1~12.8mm MFZ, F1.7
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.265
  • Độ phân giải 1/2.8” 2MP
  • Ống kính 2.7~12mm MFZ, F1.4
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.264
  • Độ phân giải 1/2.8” 2MP
  • Ống kính 2.7~12mm MFZ, F1.6
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.265+
  • Độ phân giải 1/1.8” 6MP
  • Ống kính 4.1~16.4mm, F1.53
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.265
  • Độ phân giải 1/2.8” 2MP
  • Ống kính 2.7~13.5mm MFZ, F1.6
  • Hồng ngoại 60m
  • Độ phân giải 1/2.8” 2MP
  • Ống kính 5~60mm MFZ, F1.6
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.265+
  • Độ phân giải 1/2.8″ 2MP  
  • Ống kính 3.6mm fixed, F2.0
  • Hồng ngoại 30m 98ft
  • Độ phân giải 1/2.8″  2MP  
  • Ống kính 2.7 – 13.5mm, MFZ, F1.4
  • Độ phân giải 1/3” 4MP
  • Ống kính 2.7~13.5mm, F1.4
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.264
  • Độ phân giải 1/2.8” 4MP
  • Ống kính 2.7~13.5mm, F1.6
  • Hồng ngoại 60m
  • Nén hình ảnh H.265+
  • Độ phân giải 1/3″ 4MP  
  • Ống kính 3.6mm fixed, F2.0
  • Hồng ngoại 30m 98ft
  • Độ phân giải 1/3″ 4MP 
  • Ống kính 2.7 – 13.5mm, MFZ, F1.4